Tên thương hiệu: | Gold |
Số mẫu: | GD-IEC60754 |
MOQ: | 1 |
Giá cả: | Có thể đàm phán |
Thời gian giao hàng: | 30 NGÀY |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Máy kiểm tra độ dẫn điện axit halogen khí thải cáp IEC 60754
Giới thiệu sản phẩm
Máy kiểm tra độ dẫn điện axit halogen khí thải cáp IEC 60754 là một thiết bị chính xác được thiết kế để đánh giá các đặc tính của khí thải ra khi đốt cháy các vật liệu phi kim loại (chẳng hạn như cách điện và vỏ bọc) của dây và cáp. Nó tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế IEC 60754-1 và IEC 60754-2 và các tiêu chuẩn tương đương của chúng (chẳng hạn như EN 60754, BS EN 60754, UL 2556). Máy kiểm tra xác minh an toàn cháy của cáp ít khói không halogen (LSZH) bằng cách đốt 1g mẫu ở 800°C (đối với hàm lượng khí axit halogen) hoặc 950°C (đối với độ axit và độ dẫn điện). Thiết bị tích hợp lò nung dạng ống, hệ thống thu gom khí, máy đo pH và máy đo độ dẫn điện, hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ tự động và ghi dữ liệu, đồng thời được sử dụng rộng rãi trong thử nghiệm chứng nhận vật liệu cáp trong các lĩnh vực xây dựng, đường sắt, tàu thủy, v.v.
Tiêu chuẩn
1. Tiêu chuẩn IEC 60754
IEC 60754-1:2011+A1:2019
Tiêu đề: Thử nghiệm khí thải ra trong quá trình đốt cháy vật liệu từ cáp – Phần 1: Xác định hàm lượng khí axit halogen
Mô tả: Quy định thiết bị và quy trình để xác định các loại khí axit halogen (trừ axit flohydric) được thải ra trong quá trình đốt cháy vật liệu dây và cáp (dựa trên polyme halogen hóa hoặc hợp chất có chứa chất phụ gia halogen).
Áp dụng: Kiểm tra hàm lượng khí axit halogen (tính bằng mg/g) của vật liệu cách điện hoặc vỏ bọc cáp.
Ghi chú: Không áp dụng để xác định axit flohydric (tham khảo IEC 60684-2).
IEC 60754-2:2011+A1:2019
Tiêu đề: Thử nghiệm khí thải ra trong quá trình đốt cháy vật liệu từ cáp – Phần 2: Xác định độ axit (bằng phép đo pH) và độ dẫn điện
Mô tả: Đánh giá độ axit và tính ăn mòn của các loại khí thải ra trong quá trình đốt cháy vật liệu dây và cáp bằng cách đo giá trị pH và độ dẫn điện của khí cháy hòa tan trong nước.
Ứng dụng: Thử nghiệm độ axit (pH ≥ 4.3) và độ dẫn điện (≤ 10 µS/mm) của vật liệu cáp ít khói không halogen (LSZH).
Lưu ý: Thử nghiệm được thực hiện ở 950°C, khác với 800°C trong IEC 60754-1.
Phạm vi thử nghiệm
Máy kiểm tra phù hợp với các vật liệu và tình huống sau:
Đối tượng thử nghiệm:
Lớp cách điện, lớp vỏ bọc hoặc các vật liệu gốc polyme khác của dây và cáp.
Cáp có chứa halogen (clo, brom, iốt, v.v.) hoặc vật liệu không halogen (ít khói không halogen, LSZH).
Vật liệu phi kim loại (chẳng hạn như PVC, PE, PP hoặc các hợp chất có chứa chất phụ gia halogen).
Lưu ý: Không thích hợp để xác định sự giải phóng axit flohydric từ các vật liệu có chứa flo (tham khảo IEC 60684-2).
Các lĩnh vực ứng dụng:
Xác minh hiệu suất của cáp ít khói không halogen (LSZH).
Các tình huống như tòa nhà, đường sắt, tàu thủy, trung tâm dữ liệu, v.v. yêu cầu an toàn cháy cáp cao.
Chứng nhận cáp theo các tiêu chuẩn quốc tế và khu vực (chẳng hạn như IEC, EN, UL, BS, AS/NZS).
Điều kiện thử nghiệm:
IEC 60754-1: Nhiệt độ đốt là 800°C ± 10°C và xác định hàm lượng khí axit halogen.
IEC 60754-2: Nhiệt độ đốt là 950°C ± 10°C và đo độ axit và độ dẫn điện.
Khối lượng mẫu: Thông thường 1g (±0,005g), cần được băm nhỏ hoặc nghiền đều.
Các chỉ số định lượng của phạm vi thử nghiệm:
Hàm lượng khí axit halogen (IEC 60754-1): Được biểu thị bằng mg/g, đo tổng lượng khí axit halogen như hydro clorua (HCl) và hydro bromua (HBr).
Yêu cầu điển hình: Hàm lượng axit halogen của cáp không halogen là ≤ 5 mg/g.
Độ axit (giá trị pH) (IEC 60754-2): Giá trị pH của khí cháy hòa tan trong nước.
Yêu cầu điển hình: pH ≥ 4.3 (độ ăn mòn thấp).
Độ dẫn điện (IEC 60754-2): Độ dẫn điện của khí cháy hòa tan trong nước, tính bằng µS/mm.
Yêu cầu điển hình: Độ dẫn điện ≤ 10 µS/mm.
Nội dung thử nghiệm
Máy kiểm tra thực hiện nội dung thử nghiệm sau theo yêu cầu của IEC 60754-1 và IEC 60754-2:
1. IEC 60754-1: Thử nghiệm hàm lượng khí axit halogen
Mục đích: Xác định tổng lượng khí axit halogen được thải ra khi vật liệu cáp cháy (được biểu thị bằng đương lượng hydro clorua, đơn vị là mg/g).
Các bước thử nghiệm:
Chuẩn bị mẫu: Lấy 1g mẫu và băm nhỏ đến kích thước hạt ≤ 2mm để đảm bảo độ đồng đều.
Đốt cháy: Đặt mẫu vào lò nung dạng ống và đốt ở 800°C ± 10°C, đồng thời cho không khí khô đi qua (tốc độ dòng chảy 0,015 m³/h đến 0,03 m³/h).
Thu gom khí: Các loại khí thải ra do quá trình đốt cháy được thu gom thông qua một bình rửa khí (chứa nước cất hoặc chất lỏng hấp thụ khác).
Phân tích hóa học:
Hàm lượng halogen axit được xác định bằng phương pháp chuẩn độ (chẳng hạn như chuẩn độ bạc nitrat) hoặc sắc ký ion.
Tính toán hàm lượng khí axit halogen (mg/g) được biểu thị bằng đương lượng hydro clorua (HCl).
Kết quả thử nghiệm:
Hàm lượng khí axit halogen (mg/g).
Xác định xem vật liệu có đáp ứng tiêu chuẩn không halogen hay không (thường là ≤ 5 mg/g).
Yêu cầu về thiết bị:
Lò nung dạng ống (được nung nóng đến 800°C).
Hệ thống cung cấp khí (kiểm soát lưu lượng chính xác).
Bình rửa khí và chất lỏng hấp thụ.
Thiết bị chuẩn độ hoặc máy sắc ký ion.
2. IEC 60754-2: Thử nghiệm độ axit và độ dẫn điện
Mục đích: Để xác định độ axit (giá trị pH) và độ dẫn điện của khí thải ra khi vật liệu cáp cháy để đánh giá tính ăn mòn của nó.
Các bước thử nghiệm:
Chuẩn bị mẫu: Lấy 1g mẫu và băm nhỏ thành các hạt ≤ 2mm.
Đốt cháy: Đặt mẫu vào lò nung dạng ống và đốt ở 950°C ± 10°C, đồng thời cho không khí ẩm đi qua (chứa hơi nước, tốc độ dòng chảy 0,015 m³/h đến 0,03 m³/h).
Thu gom khí: Khí cháy được thu gom thông qua một bình rửa khí (chứa một thể tích nước cất cố định, thường là 1000 mL).
Đo lường:
Đo giá trị pH của dung dịch bằng máy đo pH.
Đo độ dẫn điện của dung dịch (µS/mm) bằng máy đo độ dẫn điện.
Tính toán kết quả:
Giá trị pH: ghi lại trực tiếp.
Độ dẫn điện: được biểu thị bằng độ dẫn điện trên mỗi milimet chiều dài mẫu (µS/mm).
Kết quả thử nghiệm:
Giá trị pH (yêu cầu điển hình ≥ 4.3).
Độ dẫn điện (yêu cầu điển hình ≤ 10 µS/mm).
Xác định xem vật liệu có đáp ứng các yêu cầu về độ ăn mòn thấp hay không.
Yêu cầu về thiết bị:
Lò nung dạng ống (được nung nóng đến 950°C).
Hệ thống cung cấp khí ẩm (kiểm soát độ ẩm).
Bình rửa khí và nước cất.
Máy đo pH và máy đo độ dẫn điện (độ chính xác đáp ứng ISO 385, v.v.).
Các tính năng chính:
1. Thiết kế cấu trúc tối ưu, bố cục hợp lý, dễ vận hành;
2. Tất cả vỏ bọc đều được làm bằng thép không gỉ;
3. Chiều dài hiệu quả của lò hình ống là 500~600mm, đường kính trong là 40~60mm và nó là
được trang bị hệ thống gia nhiệt điện có thể điều chỉnh;
4. Được trang bị cặp nhiệt điện nhập khẩu từ Mỹ;
5. Kích thước của thuyền đốt là 45~100mm chiều dài, 12~30mm chiều rộng và 5~10mm chiều sâu;
6. Phạm vi của thiết bị đo độ dẫn điện là 0,01uS/mm~100uS/mm;
7. Phòng điều khiển sử dụng điều khiển nhiệt độ điện tử để điều khiển thông minh nhiệt độ của ống
lò nung;
8. Được trang bị 2 bình thu khí
9. Kích thước buồng mẫu là 1 lít
10. Được trang bị máy kiểm tra giá trị PH và độ dẫn điện với màn hình điện tử và điện cực
11. Đồng hồ đo lưu lượng không khí và tất cả các ống chống cháy silica cần thiết để ngăn chặn sự ăn mòn của khí. 12. Than hoạt tính (lọc không khí): lọc nguồn không khí qua bộ lọc
13. Gel silica được sử dụng để làm khô nguồn không khí;
14. Ống Pyrex: người dùng có thể dễ dàng đưa mẫu vào ống lò Pyrex để bảo vệ ống khỏi bị hư hại
15. Hệ thống di chuyển thuyền đốt: động cơ tự động di chuyển thiết bị thuyền đốt; làm cho
thử nghiệm thông minh hơn;
16. Chuyển đổi chế độ: công tắc chuyển đổi chế độ (có hai phương pháp thử nghiệm, IEC 60754-1&IEC 60754-2)
17. Bộ điều khiển báo động nhiệt độ: kiểm soát nhiệt độ trong lò để tránh quá nhiệt
18. Hẹn giờ: Thiết bị IEC 60754-1 hoặc IEC 60754-2 để đo thời gian trong thử nghiệm
19. Ngăn kéo: một hộp để cất giữ các phụ kiện (chẳng hạn như máy đo độ dẫn điện, máy đo pH, v.v.)
20 Hiển thị nhiệt độ: hiển thị nhiệt độ lõi của lò
21. Máy khuấy từ vĩnh cửu: một máy khuấy để trộn khí cháy trong nước cất
22. Máy đo độ dẫn điện: một dụng cụ để đo độ dẫn điện của khí cháy
Thông số kỹ thuật:
Kích thước: | 1.500 (W) x500 (D) x600 (H) mm |
Nguồn | AC 220V ,50/60Hz ,15A |
Trọng lượng | 60kg |
Tên thương hiệu: | Gold |
Số mẫu: | GD-IEC60754 |
MOQ: | 1 |
Giá cả: | Có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | vỏ gỗ tiêu chuẩn |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Máy kiểm tra độ dẫn điện axit halogen khí thải cáp IEC 60754
Giới thiệu sản phẩm
Máy kiểm tra độ dẫn điện axit halogen khí thải cáp IEC 60754 là một thiết bị chính xác được thiết kế để đánh giá các đặc tính của khí thải ra khi đốt cháy các vật liệu phi kim loại (chẳng hạn như cách điện và vỏ bọc) của dây và cáp. Nó tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế IEC 60754-1 và IEC 60754-2 và các tiêu chuẩn tương đương của chúng (chẳng hạn như EN 60754, BS EN 60754, UL 2556). Máy kiểm tra xác minh an toàn cháy của cáp ít khói không halogen (LSZH) bằng cách đốt 1g mẫu ở 800°C (đối với hàm lượng khí axit halogen) hoặc 950°C (đối với độ axit và độ dẫn điện). Thiết bị tích hợp lò nung dạng ống, hệ thống thu gom khí, máy đo pH và máy đo độ dẫn điện, hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ tự động và ghi dữ liệu, đồng thời được sử dụng rộng rãi trong thử nghiệm chứng nhận vật liệu cáp trong các lĩnh vực xây dựng, đường sắt, tàu thủy, v.v.
Tiêu chuẩn
1. Tiêu chuẩn IEC 60754
IEC 60754-1:2011+A1:2019
Tiêu đề: Thử nghiệm khí thải ra trong quá trình đốt cháy vật liệu từ cáp – Phần 1: Xác định hàm lượng khí axit halogen
Mô tả: Quy định thiết bị và quy trình để xác định các loại khí axit halogen (trừ axit flohydric) được thải ra trong quá trình đốt cháy vật liệu dây và cáp (dựa trên polyme halogen hóa hoặc hợp chất có chứa chất phụ gia halogen).
Áp dụng: Kiểm tra hàm lượng khí axit halogen (tính bằng mg/g) của vật liệu cách điện hoặc vỏ bọc cáp.
Ghi chú: Không áp dụng để xác định axit flohydric (tham khảo IEC 60684-2).
IEC 60754-2:2011+A1:2019
Tiêu đề: Thử nghiệm khí thải ra trong quá trình đốt cháy vật liệu từ cáp – Phần 2: Xác định độ axit (bằng phép đo pH) và độ dẫn điện
Mô tả: Đánh giá độ axit và tính ăn mòn của các loại khí thải ra trong quá trình đốt cháy vật liệu dây và cáp bằng cách đo giá trị pH và độ dẫn điện của khí cháy hòa tan trong nước.
Ứng dụng: Thử nghiệm độ axit (pH ≥ 4.3) và độ dẫn điện (≤ 10 µS/mm) của vật liệu cáp ít khói không halogen (LSZH).
Lưu ý: Thử nghiệm được thực hiện ở 950°C, khác với 800°C trong IEC 60754-1.
Phạm vi thử nghiệm
Máy kiểm tra phù hợp với các vật liệu và tình huống sau:
Đối tượng thử nghiệm:
Lớp cách điện, lớp vỏ bọc hoặc các vật liệu gốc polyme khác của dây và cáp.
Cáp có chứa halogen (clo, brom, iốt, v.v.) hoặc vật liệu không halogen (ít khói không halogen, LSZH).
Vật liệu phi kim loại (chẳng hạn như PVC, PE, PP hoặc các hợp chất có chứa chất phụ gia halogen).
Lưu ý: Không thích hợp để xác định sự giải phóng axit flohydric từ các vật liệu có chứa flo (tham khảo IEC 60684-2).
Các lĩnh vực ứng dụng:
Xác minh hiệu suất của cáp ít khói không halogen (LSZH).
Các tình huống như tòa nhà, đường sắt, tàu thủy, trung tâm dữ liệu, v.v. yêu cầu an toàn cháy cáp cao.
Chứng nhận cáp theo các tiêu chuẩn quốc tế và khu vực (chẳng hạn như IEC, EN, UL, BS, AS/NZS).
Điều kiện thử nghiệm:
IEC 60754-1: Nhiệt độ đốt là 800°C ± 10°C và xác định hàm lượng khí axit halogen.
IEC 60754-2: Nhiệt độ đốt là 950°C ± 10°C và đo độ axit và độ dẫn điện.
Khối lượng mẫu: Thông thường 1g (±0,005g), cần được băm nhỏ hoặc nghiền đều.
Các chỉ số định lượng của phạm vi thử nghiệm:
Hàm lượng khí axit halogen (IEC 60754-1): Được biểu thị bằng mg/g, đo tổng lượng khí axit halogen như hydro clorua (HCl) và hydro bromua (HBr).
Yêu cầu điển hình: Hàm lượng axit halogen của cáp không halogen là ≤ 5 mg/g.
Độ axit (giá trị pH) (IEC 60754-2): Giá trị pH của khí cháy hòa tan trong nước.
Yêu cầu điển hình: pH ≥ 4.3 (độ ăn mòn thấp).
Độ dẫn điện (IEC 60754-2): Độ dẫn điện của khí cháy hòa tan trong nước, tính bằng µS/mm.
Yêu cầu điển hình: Độ dẫn điện ≤ 10 µS/mm.
Nội dung thử nghiệm
Máy kiểm tra thực hiện nội dung thử nghiệm sau theo yêu cầu của IEC 60754-1 và IEC 60754-2:
1. IEC 60754-1: Thử nghiệm hàm lượng khí axit halogen
Mục đích: Xác định tổng lượng khí axit halogen được thải ra khi vật liệu cáp cháy (được biểu thị bằng đương lượng hydro clorua, đơn vị là mg/g).
Các bước thử nghiệm:
Chuẩn bị mẫu: Lấy 1g mẫu và băm nhỏ đến kích thước hạt ≤ 2mm để đảm bảo độ đồng đều.
Đốt cháy: Đặt mẫu vào lò nung dạng ống và đốt ở 800°C ± 10°C, đồng thời cho không khí khô đi qua (tốc độ dòng chảy 0,015 m³/h đến 0,03 m³/h).
Thu gom khí: Các loại khí thải ra do quá trình đốt cháy được thu gom thông qua một bình rửa khí (chứa nước cất hoặc chất lỏng hấp thụ khác).
Phân tích hóa học:
Hàm lượng halogen axit được xác định bằng phương pháp chuẩn độ (chẳng hạn như chuẩn độ bạc nitrat) hoặc sắc ký ion.
Tính toán hàm lượng khí axit halogen (mg/g) được biểu thị bằng đương lượng hydro clorua (HCl).
Kết quả thử nghiệm:
Hàm lượng khí axit halogen (mg/g).
Xác định xem vật liệu có đáp ứng tiêu chuẩn không halogen hay không (thường là ≤ 5 mg/g).
Yêu cầu về thiết bị:
Lò nung dạng ống (được nung nóng đến 800°C).
Hệ thống cung cấp khí (kiểm soát lưu lượng chính xác).
Bình rửa khí và chất lỏng hấp thụ.
Thiết bị chuẩn độ hoặc máy sắc ký ion.
2. IEC 60754-2: Thử nghiệm độ axit và độ dẫn điện
Mục đích: Để xác định độ axit (giá trị pH) và độ dẫn điện của khí thải ra khi vật liệu cáp cháy để đánh giá tính ăn mòn của nó.
Các bước thử nghiệm:
Chuẩn bị mẫu: Lấy 1g mẫu và băm nhỏ thành các hạt ≤ 2mm.
Đốt cháy: Đặt mẫu vào lò nung dạng ống và đốt ở 950°C ± 10°C, đồng thời cho không khí ẩm đi qua (chứa hơi nước, tốc độ dòng chảy 0,015 m³/h đến 0,03 m³/h).
Thu gom khí: Khí cháy được thu gom thông qua một bình rửa khí (chứa một thể tích nước cất cố định, thường là 1000 mL).
Đo lường:
Đo giá trị pH của dung dịch bằng máy đo pH.
Đo độ dẫn điện của dung dịch (µS/mm) bằng máy đo độ dẫn điện.
Tính toán kết quả:
Giá trị pH: ghi lại trực tiếp.
Độ dẫn điện: được biểu thị bằng độ dẫn điện trên mỗi milimet chiều dài mẫu (µS/mm).
Kết quả thử nghiệm:
Giá trị pH (yêu cầu điển hình ≥ 4.3).
Độ dẫn điện (yêu cầu điển hình ≤ 10 µS/mm).
Xác định xem vật liệu có đáp ứng các yêu cầu về độ ăn mòn thấp hay không.
Yêu cầu về thiết bị:
Lò nung dạng ống (được nung nóng đến 950°C).
Hệ thống cung cấp khí ẩm (kiểm soát độ ẩm).
Bình rửa khí và nước cất.
Máy đo pH và máy đo độ dẫn điện (độ chính xác đáp ứng ISO 385, v.v.).
Các tính năng chính:
1. Thiết kế cấu trúc tối ưu, bố cục hợp lý, dễ vận hành;
2. Tất cả vỏ bọc đều được làm bằng thép không gỉ;
3. Chiều dài hiệu quả của lò hình ống là 500~600mm, đường kính trong là 40~60mm và nó là
được trang bị hệ thống gia nhiệt điện có thể điều chỉnh;
4. Được trang bị cặp nhiệt điện nhập khẩu từ Mỹ;
5. Kích thước của thuyền đốt là 45~100mm chiều dài, 12~30mm chiều rộng và 5~10mm chiều sâu;
6. Phạm vi của thiết bị đo độ dẫn điện là 0,01uS/mm~100uS/mm;
7. Phòng điều khiển sử dụng điều khiển nhiệt độ điện tử để điều khiển thông minh nhiệt độ của ống
lò nung;
8. Được trang bị 2 bình thu khí
9. Kích thước buồng mẫu là 1 lít
10. Được trang bị máy kiểm tra giá trị PH và độ dẫn điện với màn hình điện tử và điện cực
11. Đồng hồ đo lưu lượng không khí và tất cả các ống chống cháy silica cần thiết để ngăn chặn sự ăn mòn của khí. 12. Than hoạt tính (lọc không khí): lọc nguồn không khí qua bộ lọc
13. Gel silica được sử dụng để làm khô nguồn không khí;
14. Ống Pyrex: người dùng có thể dễ dàng đưa mẫu vào ống lò Pyrex để bảo vệ ống khỏi bị hư hại
15. Hệ thống di chuyển thuyền đốt: động cơ tự động di chuyển thiết bị thuyền đốt; làm cho
thử nghiệm thông minh hơn;
16. Chuyển đổi chế độ: công tắc chuyển đổi chế độ (có hai phương pháp thử nghiệm, IEC 60754-1&IEC 60754-2)
17. Bộ điều khiển báo động nhiệt độ: kiểm soát nhiệt độ trong lò để tránh quá nhiệt
18. Hẹn giờ: Thiết bị IEC 60754-1 hoặc IEC 60754-2 để đo thời gian trong thử nghiệm
19. Ngăn kéo: một hộp để cất giữ các phụ kiện (chẳng hạn như máy đo độ dẫn điện, máy đo pH, v.v.)
20 Hiển thị nhiệt độ: hiển thị nhiệt độ lõi của lò
21. Máy khuấy từ vĩnh cửu: một máy khuấy để trộn khí cháy trong nước cất
22. Máy đo độ dẫn điện: một dụng cụ để đo độ dẫn điện của khí cháy
Thông số kỹ thuật:
Kích thước: | 1.500 (W) x500 (D) x600 (H) mm |
Nguồn | AC 220V ,50/60Hz ,15A |
Trọng lượng | 60kg |